Thần Sát Thiên Cương - 天罡 - Sky Bright
Thần Sát Thiên Cương - 天罡 - Sky Bright là sao Hung Tinh. Kỵ Giá thú, tế tự; còn lại bất kị.
Thần Sát Thiên Cẩu - 天狗 - Heavenly Dog
Thần Sát Thiên Cẩu - 天狗 - Heavenly Dog là sao Hung Tinh. Kỵ: Tế tự, giá thú, sanh sản; thái dương kì lân tinh đáo hoặc quý nhân đăng thiên thời chế hóa cát.
Thần Sát Thiên Bổng - 天棒 - Heavenly Bat
Thần Sát Thiên Bổng - 天棒 - Heavenly Bat là sao Hung Tinh. Kỵ: Giá thú, khởi tạo, an táng, di cư, từ tụng.
Thần Sát Thiên Ân - 天恩 - Heavenly Benevolence
Thần Sát Thiên Ân - 天恩 - Heavenly Benevolence là sao Cát Tinh. Nên: Bách sự đều dụng, kì phúc, giá thú, đính hôn, tạo trạch, tạo táng bán cát; ngộ thiên ất quý nhân toàn cát, bách sự đều cát.
Thần Sát Thánh Tâm - 聖心 - Holy Heart
Thần Sát Thánh Tâm - 聖心 - Holy Heart là sao Cát Tinh. Nên: Bách sự đều dụng, kì phúc, giá thú, đính hôn, tạo trạch, tạo táng bán cát; ngộ thiên ất quý nhân toàn cát, bách sự đều cát.
Thần Sát Thanh Long - 青龍 - Green Dragon
Thần Sát Thanh Long - 青龍 - Green Dragon là sao Cát Tinh. Nên: Bách sự đều dụng, kì phúc, giá thú, đính hôn, tạo trạch, tạo táng bán cát; ngộ thiên ất quý nhân toàn cát, bách sự đều cát.
Thần Sát Thần Cách - 神隔 - Spirit Separator
Thần Sát Thần Cách - 神隔 - Spirit Separator là sao Hung Tinh. Kỵ: Kì phúc, tế tự.
Thần Sát Tam Hợp - 三合 - Three Harmony
Thần Sát Tam Hợp - 三合 - Three Harmony là sao Cát Tinh. Nên: Cầu tài, khai thị, giao dịch, kì phúc, cầu tự, giá thú, đính hôn, tu tạo, nhập trạch, tạo táng đều cát.
Thần Sát Tai Sát (Thiên Hỏa) - 災煞 - Calamity Sha
Thần Sát Tai Sát (Thiên Hỏa) - 災煞 - Calamity Sha là sao Hung Tinh. Kỵ: Giá thú, hội họp thân quyến, lập gia đình, an phủ biên cảnh, tuyển tướng, huấn binh, xuất sư, cầu y, liệu bệnh.
Thần Sát Sinh Khí - 生氣 - Life Generating
Thần Sát Sinh Khí - 生氣 - Life Generating là sao Cát Tinh. Nên: phong bái, thượng quan, khởi tạo, động thổ, giá thú, cầu tài, tu trúc thành lũy, khai đạo câu cừ, khởi thổ tu doanh, dưỡng dục quần súc, chủng thì đều cát.
Thần Sát Thổ Phù - 土府 - Earth Mansion
Thần Sát Thổ Phù - 土府 - Earth Mansion là sao Hung Tinh.Kỵ: Doanh kiến cung thất, tu cung thất, thiện thành quách, trúc đê phòng, hưng tạo, động thổ, tu thương khố, tu trí sản thất, khai cừ, xuyên tỉnh, an đối ngại, bổ viên, tu sức viên tường, bình trì đạo đồ, phá ốc, hoại viên, tài chủng, phá thổ. Ngày có cùng với thiên đức hợp, nguyệt đức hợp, thiên xá, thiên nguyện tinh; vẫn kị.
Thần Sát Thổ Ôn - 土瘟 - Earth Depression
Thần Sát Thổ Ôn - 土瘟 - Earth Depression là sao Hung Tinh. Kỵ: Động thổ, xuyên tỉnh.