Thần Sát Thọ Tử - Receive Death

Thần Sát Thọ Tử - Receive Death là sao Hung Tinh. Kỵ: Không hợp cho mọi việc, ngoại trừ câu cá hay bẫy thú.

Thần Sát Thiên Y - 天醫 - Heavenly Doctor

Thần Sát Thiên Y - 天醫 - Heavenly Doctor là sao Cát Tinh. Nên: Hợp dược, phục dược, cầu y, liệu bệnh, trị bệnh, châm cứu cát lợi.

Thần Sát Thiên Xá - 天赦 - Heavenly Pardon

Thần Sát Thiên Xá - 天赦 - Heavenly Pardon là sao Cát Tinh. Nên: Thi ân, tế tự, kì phúc, cầu tự, trai tiếu, giá thú, đính hôn, di cư, nhập trạch, khởi công, hưng tu, tu tạo, tạo táng, động thổ cát. Tuy nhiên, cùng ngày có tuyệt yên hỏa có thể động thổ nhưng kị tu tạo dương trạch, an táng, giá thú, thiên tỉ, tiến trạch.

Thần Sát Thiên Vu - 天蕪 - Sky Wilderness

Thần Sát Thiên Vu - 天蕪 - Sky Wilderness là sao Cát Tinh. Nên: Hợp dược, thỉnh y, tự quỷ thần, cầu phúc nguyện, tế tự, kì phúc.

Thần Sát Thiên Thương - 天倉 - Heavenly Storage

Thần Sát Thiên Thương - 天倉 - Heavenly Storage là sao Cát Tinh. Nên: khởi tạo, tạo thương khố, tu thương khố, nạp tài, nạp súc, tiến nhân khẩu đại cát hiển.

Thần Sát Thiên Tài - 天財 - Heavenly Assets

Thần Sát Thiên Tài - 天財 - Heavenly Assets là sao Cát Tinh. Nên: Cầu tài, tác thương khố, khai điếm, xuất hành, di tỉ, điền cơ, tạo táng.

Thần Sát Thiên Tặc - 天賊 - Heavenly Thief

Thần Sát Thiên Tặc - 天賊 - Heavenly Thief là sao Hung Tinh. Kỵ: Khởi tạo, động thổ, thụ tạo, thượng quan, nhập trạch, an táng, giao dịch, khai thương khố, khai thị, hưng tu, di cư, hành thuyền, giá thú, hành hạnh, khiển sử, tu thương khố, xuất tài, xuất hóa tài, táng mai. Ngày có cùng với thiên đức hợp, nguyệt đức hợp tinh; vẫn kị.

Thần Sát Phúc Tinh - 福星 - Prosperity Star

Thần Sát Phúc Tinh - 福星 - Prosperity Star là sao Cát Tinh. Nên: Cầu tài, tế tự, kì phúc, thù thần, giá thú, đính hôn, xuất hành, nhập trạch, tạo táng câu cát

Thần Sát Thiên Quý - 天貴 - Heavenly Noble

Thần Sát Thiên Quý - 天貴 - Heavenly Noble là sao Cát Tinh. Nên: Thượng quan, phó nhậm.

Thần Sát Thiên Quan - 天官 - Heavenly Officer

Thần Sát Thiên Quan - 天官 - Heavenly Officer là sao Cát Tinh. Nên: Cầu tài, thượng quan, phó nhậm , kiến quý, tế tự, kì phúc, thù thần, xuất hành; bách sự đều cát.

Thần Sát Thiên Phú - 天富 - Heavenly Wealth

Thần Sát Thiên Phú - 天富 - Heavenly Wealth là sao Cát Tinh. Nên: Thượng quan, tài chế, tu thương khố, tạo thương khố, cầu tài, khai thị, khai điếm, lập khoán, giao dịch, nạp lễ, nạp tài, xuất tài, xuất hóa tài, tài y, hợp trướng, tạo táng cát.

Thần Sát Thiên Ôn - 天瘟 - Heavenly Depression

Thần Sát Thiên Ôn - 天瘟 - Heavenly Depression là sao Hung Tinh. Kỵ: Tu tạo, nhập trạch, quy hỏa, lục súc, mục dưỡng, trị bệnh