Thần Sát Hoang Vu - 荒蕪 - Wilderness
Thần Sát Hoang Vu - 荒蕪 - Wilderness là sao Hung Tinh. Kỵ: Tu thương khố, khai thương khố, xuất hóa tài.
Thần Sát Hoàng Sa - 黃砂 - Yellow Embrace
Thần Sát Hoàng Sa - 黃砂 - Yellow Embrace là sao Hung Tinh. Kỵ: Xuất hành (tối kị).
Thần Sát Lôi Công - 雷公 - Thunder
Thần Sát Lôi Công - 雷公 - Thunder là sao Hung Tinh. Kỵ: Động thổ, di cư.
Thần Sát Hỉ Thần - 喜神 - Happy Spirit
Thần Sát Hỉ Thần - 喜神 - Happy Spirit là sao Cát Tinh. Nên: Cầu tài, khai thị, giao dịch, kì phúc, cầu tự, giá thú, đính hôn, lục lễ, xuất hành, đặt giường cát.
Thần Sát Hàm Trì - 咸池 - Salty Pool
Thần Sát Hàm Trì - 咸池 - Salty Pool là sao Hung Tinh. Kỵ: viễn hành, thừa chu hạ tái, hội khách, tu trì, tác yển, yến ẩm, giá thú, hòa hợp; chủ khẩu thiệt thị phi. Trường sanh chế.
Thần Sát Hà Khôi - 河魁 - River Star
Thần Sát Hà Khôi - 河魁 - River Star là sao Hung Tinh. Kỵ: Khởi tạo, an môn.
Thần Sát Lộc Khố - 祿庫 - Wealth Storage
Thần Sát Lộc Khố - 祿庫 - Wealth Storage là Cát Tinh. Nên: Nạp tài, tồn khoản.
Thần Sát Giải Thần - 解神 - Relief God
Thần Sát Giải Thần - 解神 - Relief God là sao Cát Tinh. Nên: Bách sự nghi dụng, thượng biểu chương, trần từ tụng, giải trừ, mộc dục, chỉnh dung thế đầu, chỉnh thủ túc giáp, cầu y, liệu bệnh.
Thần Sát Dương Quý - 陽貴 - Yang Noble
Thần Sát Dương Quý - 陽貴 - Yang Noble là sao Cát Tinh. Nên: Kì phúc, cầu tự, cầu tài, kiến quý, xuất hành, giá thú, đính hôn, tu tác, tạo táng câu cát.
Thần Sát Dương Đức - 陽德 - Yang Virtue
Thần Sát Dương Đức - 陽德 - Yang Virtue là sao Cát Tinh. Nên: Giá thú, đính hôn, khai thị, nhập trạch, tạo táng cát.
Thần Sát Lâm Nhật - 臨日 - Arrival Day
Thần Sát Lâm Nhật - 臨日 - Arrival Day là sao Cát Tinh. Nên: Thượng sách, tiến biểu chương, thượng quan, phó nhậm, lâm chánh thân dân, trần từ tụng
Thần Sát Du Họa - 游禍 - Travelling Mishap
Thần Sát Du Họa - 游禍 - Travelling Mishap là sao Hung Tinh. Kỵ: Kì phúc, tế tự, cúng tế, kiến tiếu, cầu y, liệu bệnh, phục dược, xuất hành, di tỉ.