Thần Sát Lục Hợp - 六合 - Six Combo

Thần Sát Lục Hợp - 六合 - Six Combo là sao Cát Tinh. Nên: Yến hội, kết hôn nhân, đính hôn, giá thú, tiến nhân khẩu, kinh lạc, uấn nhưỡng, khai thị, nhập trạch,lập khoán, giao dịch, nạp tài, nạp súc, an táng cát.

Thần Sát Hoang Vu - 荒蕪 - Wilderness

Thần Sát Hoang Vu - 荒蕪 - Wilderness là sao Hung Tinh. Kỵ: Tu thương khố, khai thương khố, xuất hóa tài.

 

Thần Sát Hoàng Sa - 黃砂 - Yellow Embrace

Thần Sát Hoàng Sa - 黃砂 - Yellow Embrace là sao Hung Tinh. Kỵ: Xuất hành (tối kị).

Thần Sát Lôi Công - 雷公 - Thunder

Thần Sát Lôi Công - 雷公 - Thunder là sao Hung Tinh. Kỵ: Động thổ, di cư.

Thần Sát Hỉ Thần - 喜神 - Happy Spirit

Thần Sát Hỉ Thần - 喜神 - Happy Spirit là sao Cát Tinh. Nên: Cầu tài, khai thị, giao dịch, kì phúc, cầu tự, giá thú, đính hôn, lục lễ, xuất hành, đặt giường cát.

Thần Sát Hàm Trì - 咸池 - Salty Pool

Thần Sát Hàm Trì - 咸池 - Salty Pool là sao Hung Tinh. Kỵ: viễn hành, thừa chu hạ tái, hội khách, tu trì, tác yển, yến ẩm, giá thú, hòa hợp; chủ khẩu thiệt thị phi. Trường sanh chế.

Thần Sát Hà Khôi - 河魁 - River Star

Thần Sát Hà Khôi - 河魁 - River Star là sao Hung Tinh. Kỵ: Khởi tạo, an môn.

Thần Sát Lộc Khố - 祿庫 - Wealth Storage

Thần Sát Lộc Khố  -  祿庫 - Wealth Storage là Cát Tinh. Nên: Nạp tài, tồn khoản.

Thần Sát Giải Thần - 解神 - Relief God

Thần Sát Giải Thần - 解神 - Relief God là sao Cát Tinh. Nên: Bách sự nghi dụng, thượng biểu chương, trần từ tụng, giải trừ, mộc dục, chỉnh dung thế đầu, chỉnh thủ túc giáp, cầu y, liệu bệnh.

 

Thần Sát Dương Quý - 陽貴 - Yang Noble

Thần Sát Dương Quý - 陽貴 - Yang Noble là sao Cát Tinh. Nên: Kì phúc, cầu tự, cầu tài, kiến quý, xuất hành, giá thú, đính hôn, tu tác, tạo táng câu cát.

Thần Sát Dương Đức - 陽德 - Yang Virtue

Thần Sát Dương Đức - 陽德 - Yang Virtue là sao Cát Tinh. Nên: Giá thú, đính hôn, khai thị, nhập trạch, tạo táng cát. 

Thần Sát Lâm Nhật - 臨日 - Arrival Day

Thần Sát Lâm Nhật - 臨日 - Arrival Day là sao Cát Tinh. Nên: Thượng sách, tiến biểu chương, thượng quan, phó nhậm, lâm chánh thân dân, trần từ tụng